U xơ tuyến mật gan (BAF) là một khối u lành tính hiếm gặp ở ống mật, ngày càng được chú ý do có vai trò tiềm tàng là tổn thương tiền thân của ung thư đường mật trong gan (iCCA). Mặc dù có chung các đặc điểm bệnh lý học với các khối u đường mật khác, BAF có thành phần riêng biệt, bao gồm các cấu trúc ống mật dạng ống nhỏ và dạng nang cấp độ thấp được nhúng trong một mô đệm xơ dày đặc. Mặc dù được phân loại là khối u lành tính, các báo cáo ca bệnh mới nổi cho thấy BAF có thể chuyển đổi thành ác tính. Tuy nhiên, tính hiếm gặp và đặc điểm phân tử hạn chế của nó góp phần gây ra sự không chắc chắn trong chẩn đoán. Bài đánh giá này củng cố sự hiểu biết hiện tại về các đặc điểm bệnh lý học và phân tử của BAF, nêu bật những thách thức trong chẩn đoán, khám phá khả năng chuyển đổi thành ác tính của nó và phác thảo các hướng nghiên cứu trong tương lai.
Đặc điểm lâm sàng và bệnh lý
Kể từ lần đầu tiên được Tsui và cộng sự mô tả vào năm 1993,
ít hơn 25 trường hợp BAF đã được ghi nhận trong tài liệu tiếng Anh. BAF thường
biểu hiện dưới dạng khối u có ranh giới rõ ràng trong gan, thường có kích thước
từ 1,7 cm đến 16 cm. Về mặt mô học, nó có các ống mật, acini và microcyst, giống
với phức hợp von Meyenburg (VMC) nhưng có kích thước lớn hơn và đôi khi là dị sản
nhân. Nhuộm miễn dịch mô học cho thấy dương tính với các dấu hiệu như CK7, CK19
và EMA, biểu thị kiểu hình biểu mô đường mật. Trong khi hầu hết các trường hợp
được báo cáo đều có diễn biến lâm sàng chậm sau khi cắt bỏ bằng phẫu thuật, một
số báo cáo cho thấy có thể chuyển sang iCCA, làm dấy lên lo ngại về khả năng ác
tính của nó.
BAF chuyển dạng ác tính
Khả năng BAF chuyển dạng thành iCCA vẫn là chủ đề gây tranh cãi. Một số trường hợp được báo cáo mô tả những thay đổi loạn sản ở BAF, với các đặc điểm mô học gợi ý về tiến triển ác tính. Tuy nhiên, sự không nhất quán trong xác nhận bệnh học mô học của những trường hợp này đã gây nghi ngờ về một số tuyên bố về chuyển dạng. Một số nghiên cứu cho thấy BAF có thể tồn tại trên phổ với iCCA, đặc biệt là khi phát hiện ra những thay đổi số lượng bản sao nhiễm sắc thể trong một số trường hợp. Đáng chú ý, ước tính 37% các trường hợp BAF được báo cáo đã chứng minh chuyển dạng ác tính, mặc dù rủi ro thực sự vẫn chưa rõ ràng do số lượng ca bệnh hạn chế.
Chẩn đoán phân biệt
BAF phải được phân biệt với các tổn thương đường mật khác,
bao gồm phức hợp von Meyenburg, u tuyến ống mật (BDA) và ung thư đường mật
trong gan. VMC là phiên bản thu nhỏ của BAF, thường có kích thước dưới 0,5 cm
và được coi là một dị tật phát triển. BDA là một tổn thương được giới hạn rõ
ràng, nhỏ hơn BAF và được đặc trưng bởi các cấu trúc ống mật cách đều nhau mà
không có sự giãn nở nang như trong BAF. Mặt khác, iCCA có thể biểu hiện với kiểu
hình ống và nang nhỏ tương tự, khiến việc phân biệt với BAF trở nên khó khăn, đặc
biệt là trên các mẫu sinh thiết. Phân nhóm "ung thư ống nang" mới được
đề xuất của iCCA có một số điểm trùng lặp về mặt hình thái với BAF, làm phức tạp
thêm quá trình chẩn đoán.
Sinh bệnh học phân tử
Các nghiên cứu phân tử về BAF vẫn còn hạn chế, nhưng dữ liệu
hiện có cho thấy nó biểu hiện những biến đổi di truyền riêng biệt so với iCCA.
Hầu hết các trường hợp BAF đều biểu hiện kiểu biểu hiện p53 kiểu hoang dã, cho
thấy không có đột biến TP53, thường được quan sát thấy ở iCCA. Tuy nhiên, một số
trường hợp BAF chuyển dạng ác tính đã cho thấy sự khuếch đại của CCND1 và
ERBB2, cũng như đột biến NRAS, cho thấy khả năng tiến triển gây ung thư. Ngược
lại, iCCA biểu hiện một bối cảnh phân tử đa dạng với những biến đổi thường
xuyên ở TP53, ARID1A, IDH1/2 và hợp nhất FGFR2, cùng với những biến đổi khác.
Những điểm tương đồng và khác biệt về mặt phân tử giữa BAF và iCCA cần được
nghiên cứu thêm để làm rõ tiềm năng gây ung thư của BAF.
Hướng đi trong tương lai
Do BAF rất hiếm nên vẫn còn một số câu hỏi chính chưa được
giải đáp. Đầu tiên, cần có thêm các nghiên cứu để thiết lập sự khác biệt rõ
ràng về mặt mô bệnh học giữa BAF và các thực thể liên quan như VMC và u tuyến ống
mật. Thứ hai, cần ưu tiên đặc điểm phân tử của BAF và khả năng chuyển dạng ác
tính của nó. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc xác định các dấu
ấn sinh học đáng tin cậy để phân biệt BAF với iCCA và xác định xem có cần giám
sát thường xuyên đối với những bệnh nhân được chẩn đoán mắc BAF hay không.
Ngoài ra, cần có các nghiên cứu quy mô lớn để đánh giá tỷ lệ mắc BAF thực sự và
ý nghĩa lâm sàng của nó.
Kết luận
U xơ tuyến mật gan là một thực thể bí ẩn gây ra những thách
thức về chẩn đoán do sự chồng chéo về mặt mô học với các khối u đường mật khác
và khả năng chuyển đổi thành ác tính. Mặc dù hiện được công nhận là một khối u
lành tính, nhưng mối liên hệ mới nổi của nó với iCCA đòi hỏi phải có cách tiếp
cận thận trọng đối với chẩn đoán và quản lý. Với số lượng ca bệnh được báo cáo
hạn chế, cần phải nghiên cứu thêm để làm sáng tỏ cơ sở phân tử của nó, tinh chỉnh
các tiêu chuẩn chẩn đoán và xác định hành vi lâm sàng thực sự của nó. Cho đến
lúc đó, kiểm tra mô học kỹ lưỡng và cắt bỏ hoàn toàn bằng phẫu thuật vẫn là những
cách tiếp cận tốt nhất để quản lý BAF.
Nguồn: news medical life sciences| Xia & He Publishing
Inc.|Feb 28 2025
Đường dẫn: Xem
tại đây
Leave a comment
Đăng ký để nhận các thông tin mới nhất.
Chúng tôi sẽ không gửi thư rác đến bạn
0 Comments